Hướng dẫn sử dụng nhanh máy chấm công
Ø Mỗi 1 thao tác thì dùng phím OK để thực thi, còn thoát ra thì dùng phím ESC
Ø Dùng phím mũi tên lên xuống đề di chuyển giữa các chức năng
Ø Sau khi hiệu chỉnh thì nhớ lưu lại và nên khởi động lại máy chấm công
Chức năng |
Máy màn hình trắng đen |
Mày màn hình màu |
||
Giao diện tiếng Anh |
Giao diện tiếng Việt |
Giao diện tiếng Anh |
Giao diện tiếng Việt |
|
Đăng ký nhân viên (vân tay /thẻ/mật khẩu) |
Menu à User Manage à Enroll User à Enroll FP / Reg RFID / Enroll Pwd |
Menu à Q.l nguoi dung à D.ki nguoi dung à D.ki dau v.tay/ Dang ky the / Dang ki mat ma |
Menu à User Mng à New User à Enroll FP/ Enroll Card/ Enroll PWD |
Menu à Qlý nhân viên à Nviên mới à Đ.ký V.tay/ Đăng ký thẻ/ Đ.ký M.mã |
Đăng ký admin |
Menu à User Manage à Enroll Admin à Enroll FP / Reg RFID / Enroll Pwd à Supervisor/ Enroller/ Admin |
Menu à Q.l nguoi dung à Dang ki quan tri à D.ki dau v.tay/ Dang ki mat ma/ Dang ky the à Giam sat/ Nguoi dang/ Quan tri |
Menu à User Mng à Manage à Purview à Admin |
Menu à Qlý nhân viên à Quản lý à Quản lý à Q.lý |
Chỉnh thời gian |
Menu à Options à System Opt à Date Time |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Ngay gio |
Menu à Date/Time |
Menu à Ngày giờ |
Chỉnh ngôn ngữ |
Menu à Options à System Opt à Language |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Ngon ngu |
Menu à System à Misc Set à Language |
Menu à Hệ thống à Cài đặt thêm à Ngôn ngữ |
Định dạng ngày |
Menu à Options à System Opt à Fmt |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Dinh dang |
Menu à System à System à Date Fmt |
Menu à Hệ thống à Hệ thống à Kiểu ngày |
Reset lại hệ thống |
Menu à Options à System Opt à Adv Option à Reset Opts |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Chon nang cap à Chon khoi tao |
Menu à System à Reset à Reset All Default Setting |
Menu à Hệ thống à Cài lại à Trở lại tất cả theo mặc định |
Xoá dữ liệu chấm công |
Menu à Options à System Opt à Adv Option à Del AttLogs |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Chon nang cap à Xoa lan nhap |
Menu à System à Data Mng à Delete Attlog |
Menu à Hệ thống à Quản lý DL à Xoá chấm công |
Xoá hết dữ liệu |
Menu à Options à System Opt à Adv Option à Clear All Data |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Chon nang cap à Xoa het du lieu |
Menu à System à Data Mng à Delete All |
Menu à Hệ thống à Quản lý DL à Xoá tất cả |
Xoá admin trên máy |
Menu à Options à System Opt à Adv Option à Clr Admin Pri |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Chon nang cap à Bo quan tri |
Menu à System à Data Mng à Clear Purview |
Menu à Hệ thống à Quản lý DL à Xoá quản lý |
Idle Min (thời gian tắt màn hình) |
Menu à Options à Power Mng à Idle Min |
Menu à Tuy chinh à Quan ly nguon à Tam nghi vong |
Menu à System à Misc Set à Sleep time |
Menu à Hệ thống à Cài đặt thêm à T.gian ngủ |
Mã thiết bị |
Menu à Options à Comm Opt à Dev Num |
Menu à Tuy chinh à Chon cong à Ma thiet bi |
Menu à Comm. à Security à Device ID |
Menu à Kết nối à Bảo mật à Số máy |
Địa chỉ IP của MCC |
Menu à Options à Comm Opt à IP Addr |
Menu à Tuy chinh à Chon cong à Dia chi IP |
Menu à Comm. à NetWork à IP Address |
Menu à Kết nối à Mạng à Địa chỉ IP |
Gateway |
Menu à Options à Comm Opt à Gateway |
Menu à Tuy chinh à Chon cong à Gateway |
Menu à Comm. à NetWork à GateWay |
Menu à Kết nối à Mạng à GateWay |
Địa chỉ IP Webserver |
Menu à Options à Comm Opt à WEB SERVER IP |
Menu à Tuy chinh à Chon cong à Dia chi Web |
Menu à Comm. à Web Setup à Webserver |
Menu à Kết nối à Web Setup à Webserver |
Thông tin Port Server |
Menu à Options à Comm Opt à WEB Port |
Menu à Tuy chinh à Chon cong à WEB Port |
Menu à Comm. à Web Setup à : “Port” |
Menu à Kết nối à Web Setup à : “Port” |
Recheck Min (kiểm tra thời gian điểm danh lần 2 |
Menu à Options à Log Opt à Recheck Min |
Menu à Tuy chinh à Sua truy cap à T.gian k.tra |
Menu à System à Syestem à Recheck Min |
Menu à Hệ thống à Hệ thống à Phút kiểm tra lại |
Tải dữ liệu chấm công về USB |
Menu à PenDrive Mng à DowLoad AttLog |
Menu à Ql} USB à Doi du lieu |
Menu à PenDirve à Download à Download Attlog |
Menu à Ghi đĩa à Tải xuống USB à Lưu Ccông ra đĩa |
Tải dữ liệu vân tay/thẻ về USB |
Menu à PenDrive Mng à DwnLoad User |
Menu à Ql} USB à Tai ve may tinh |
Menu à PenDirve à Download à Download User |
Menu à Ghi đĩa à Tải xuống USB à Lưu Nviên ra đĩa |
Up vân tay/the từ USB lên MCC |
Menu à PenDrive Mng à UpLoad User |
Menu à Ql} USB à Tai len thiet bi |
Menu à PenDirve à Upload à Upload User |
Menu à Ghi đĩa à Tải lên à Lưu Nviên vào máy |
Seri MCC |
Menu à Sys info à Dev info à Serial Num |
Menu à T.tin he thong à T.tin san pham à Ma so may |
Menu à Sys Info à Tab Device à Serial Num |
Menu à TT H.thống à Tab Máy à Số Seri |
Alg Version |
Menu à Sys info à Dev info à Alg Version |
Menu à T.tin he thong à T.tin san pham à Phien ban moi |
Menu à Sys Info à Tab Device à Alg Version |
Menu à TT H.thống à Tab Máy à P.bản Alg |
Firmware Version |
Menu à Sys info à Dev info à Firmware Ver |
Menu à T.tin he thong à T.tin san pham à Phien ban cu |
Menu à Sys Info à Tab Device à Firmware Ver |
Menu à TT H.thống à Tab Máy à Pbản Firm |
Mac Adr |
Menu à Sys info à Dev info à View MAC |
Menu à T.tin he thong à T.tin san pham à View MAC |
Menu à Sys Info à Tab Device à MAC Address |
Menu à TT H.thống à Tab Máy à Địa chỉ MAC |
Chỉnh âm lượng máy |
Menu à Options à System Opt à Adv Option à Adj VOL (%) |
Menu à Tuy chinh à Sua he thong à Chon nang cap à Am luong |
Menu à System à Syestem à Vol. |
Menu à Hệ thống à Hệ thống à Âm lượng |
Comments
0 comments
Please sign in to leave a comment.